Nam tuổi Đinh Dậu 1957 (57) nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Đinh Dậu 1957 (57) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Đinh Dậu 1957 (57) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Đinh Dậu 1957 (57) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nam tuổi Đinh Dậu 1957

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1957 Năm : Đinh Dậu
Mệnh : Sơn Hạ Hỏa
Cung : Đoài
Thiên mệnh năm sinh: Kim

Nam tuổi Đinh Dậu 1957 (57) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
1942 Sơn Hạ Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinh Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Dậu - Ngọ  =>  Bình Đoài - Khôn  =>  Thiên y  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 9
1943 Sơn Hạ Hỏa - Dương Liễu Mộc   =>  Tương sinh Đinh - Quý  =>  Tương khắc Dậu - Mùi  =>  Bình Đoài - Chấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 3
1944 Sơn Hạ Hỏa - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Giáp  =>  Bình Dậu - Thân  =>  Bình Đoài - Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 2
1945 Sơn Hạ Hỏa - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Ất  =>  Bình Dậu - Dậu  =>  Tam hình Đoài - Cấn  =>  Diên niên  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 5
1946 Sơn Hạ Hỏa - Ốc Thượng Thổ   =>  Tương sinh Đinh - Bính  =>  Bình Dậu - Tuất  =>  Lục hại Đoài - Càn  =>  Sinh khí  (tốt) Kim - Kim => Bình 6
1947 Sơn Hạ Hỏa - Ốc Thượng Thổ   =>  Tương sinh Đinh - Đinh  =>  Bình Dậu - Hợi  =>  Bình Đoài - Đoài  =>  Phục vị  (tốt) Kim - Kim => Bình 7
1948 Sơn Hạ Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình Đinh - Mậu  =>  Bình Dậu - Tý  =>  Lục phá Đoài - Cấn  =>  Diên niên  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 6
1949 Sơn Hạ Hỏa - Tích Lịch Hỏa   =>  Bình Đinh - Kỷ  =>  Bình Dậu - Sửu  =>  Tam hợp Đoài - Ly  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Kim - Hỏa => Tương khắc 4
1950 Sơn Hạ Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương sinh Đinh - Canh  =>  Bình Dậu - Dần  =>  Bình Đoài - Khảm  =>  Hoạ hại  (không tốt) Kim - Thủy => Tương sinh 6
1951 Sơn Hạ Hỏa - Tùng Bách Mộc   =>  Tương sinh Đinh - Tân  =>  Tương khắc Dậu - Mão  =>  Lục xung Đoài - Khôn  =>  Thiên y  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 6
1952 Sơn Hạ Hỏa - Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Dậu - Thìn  =>  Lục hợp Đoài - Chấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 4
1953 Sơn Hạ Hỏa - Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Quý  =>  Tương khắc Dậu - Tỵ  =>  Tam hợp Đoài - Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 2
1954 Sơn Hạ Hỏa - Sa Trung Kim   =>  Tương khắc Đinh - Giáp  =>  Bình Dậu - Ngọ  =>  Bình Đoài - Cấn  =>  Diên niên  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 6
1955 Sơn Hạ Hỏa - Sa Trung Kim   =>  Tương khắc Đinh - Ất  =>  Bình Dậu - Mùi  =>  Bình Đoài - Càn  =>  Sinh khí  (tốt) Kim - Kim => Bình 5
1956 Sơn Hạ Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình Đinh - Bính  =>  Bình Dậu - Thân  =>  Bình Đoài - Đoài  =>  Phục vị  (tốt) Kim - Kim => Bình 6
1957 Sơn Hạ Hỏa - Sơn Hạ Hỏa   =>  Bình Đinh - Đinh  =>  Bình Dậu - Dậu  =>  Tam hình Đoài - Cấn  =>  Diên niên  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 6
1958 Sơn Hạ Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương sinh Đinh - Mậu  =>  Bình Dậu - Tuất  =>  Lục hại Đoài - Ly  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Kim - Hỏa => Tương khắc 3
1959 Sơn Hạ Hỏa - Bình Địa Mộc   =>  Tương sinh Đinh - Kỷ  =>  Bình Dậu - Hợi  =>  Bình Đoài - Khảm  =>  Hoạ hại  (không tốt) Kim - Thủy => Tương sinh 6
1960 Sơn Hạ Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Đinh - Canh  =>  Bình Dậu - Tý  =>  Lục phá Đoài - Khôn  =>  Thiên y  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 7
1961 Sơn Hạ Hỏa - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Đinh - Tân  =>  Tương khắc Dậu - Sửu  =>  Tam hợp Đoài - Chấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 4
1962 Sơn Hạ Hỏa - Kim Bạch Kim   =>  Tương khắc Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Dậu - Dần  =>  Bình Đoài - Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 3
1963 Sơn Hạ Hỏa - Kim Bạch Kim   =>  Tương khắc Đinh - Quý  =>  Tương khắc Dậu - Mão  =>  Lục xung Đoài - Cấn  =>  Diên niên  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 4
1964 Sơn Hạ Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình Đinh - Giáp  =>  Bình Dậu - Thìn  =>  Lục hợp Đoài - Càn  =>  Sinh khí  (tốt) Kim - Kim => Bình 7
1965 Sơn Hạ Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình Đinh - Ất  =>  Bình Dậu - Tỵ  =>  Tam hợp Đoài - Đoài  =>  Phục vị  (tốt) Kim - Kim => Bình 7
1966 Sơn Hạ Hỏa - Thiên Hà Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Bính  =>  Bình Dậu - Ngọ  =>  Bình Đoài - Cấn  =>  Diên niên  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 6
1967 Sơn Hạ Hỏa - Thiên Hà Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Đinh  =>  Bình Dậu - Mùi  =>  Bình Đoài - Ly  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Kim - Hỏa => Tương khắc 2
1968 Sơn Hạ Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Đinh - Mậu  =>  Bình Dậu - Thân  =>  Bình Đoài - Khảm  =>  Hoạ hại  (không tốt) Kim - Thủy => Tương sinh 6
1969 Sơn Hạ Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Đinh - Kỷ  =>  Bình Dậu - Dậu  =>  Tam hình Đoài - Khôn  =>  Thiên y  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 7
1970 Sơn Hạ Hỏa - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương khắc Đinh - Canh  =>  Bình Dậu - Tuất  =>  Lục hại Đoài - Chấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 1
1971 Sơn Hạ Hỏa - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương khắc Đinh - Tân  =>  Tương khắc Dậu - Hợi  =>  Bình Đoài - Tốn  =>  Lục sát  (không tốt) Kim - Mộc => Tương khắc 1
1972 Sơn Hạ Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương sinh Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Dậu - Tý  =>  Lục phá Đoài - Cấn  =>  Diên niên  (tốt) Kim - Thổ => Tương sinh 8

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: