Nữ tuổi Mậu Tuất 1958 (58) nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Mậu Tuất 1958 (58) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Mậu Tuất 1958 (58) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Mậu Tuất 1958 (58) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Mậu Tuất 1958

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1958 Năm : Mậu Tuất
Mệnh : Bình Địa Mộc
Cung : Ly
Thiên mệnh năm sinh: Hỏa

Nữ tuổi Mậu Tuất 1958 (58) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
1943 Bình Địa Mộc - Dương Liễu Mộc   =>  Bình Mậu - Quý  =>  Tương sinh Tuất - Mùi  =>  Tam hình Ly - Chấn  =>  Sinh khí  (tốt) Hỏa - Mộc => Tương sinh 7
1944 Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương sinh Mậu - Giáp  =>  Tương khắc Tuất - Thân  =>  Bình Ly - Khôn  =>  Lục sát  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 5
1945 Bình Địa Mộc - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương sinh Mậu - Ất  =>  Bình Tuất - Dậu  =>  Lục hại Ly - Khảm  =>  Diên niên  (tốt) Hỏa - Thủy => Tương khắc 5
1946 Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ   =>  Tương khắc Mậu - Bính  =>  Bình Tuất - Tuất  =>  Tam hợp Ly - Ly  =>  Phục vị  (tốt) Hỏa - Hỏa => Bình 6
1947 Bình Địa Mộc - Ốc Thượng Thổ   =>  Tương khắc Mậu - Đinh  =>  Bình Tuất - Hợi  =>  Bình Ly - Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 4
1948 Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương sinh Mậu - Mậu  =>  Bình Tuất - Tý  =>  Bình Ly - Đoài  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Hỏa - Kim => Tương khắc 4
1949 Bình Địa Mộc - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương sinh Mậu - Kỷ  =>  Bình Tuất - Sửu  =>  Bình Ly - Càn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Hỏa - Kim => Tương khắc 4
1950 Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình Mậu - Canh  =>  Bình Tuất - Dần  =>  Tam hợp Ly - Khôn  =>  Lục sát  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 6
1951 Bình Địa Mộc - Tùng Bách Mộc   =>  Bình Mậu - Tân  =>  Bình Tuất - Mão  =>  Lục hợp Ly - Tốn  =>  Thiên y  (tốt) Hỏa - Mộc => Tương sinh 8
1952 Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Mậu - Nhâm  =>  Tương khắc Tuất - Thìn  =>  Lục xung Ly - Chấn  =>  Sinh khí  (tốt) Hỏa - Mộc => Tương sinh 6
1953 Bình Địa Mộc - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Mậu - Quý  =>  Tương sinh Tuất - Tỵ  =>  Bình Ly - Khôn  =>  Lục sát  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 7
1954 Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim   =>  Tương khắc Mậu - Giáp  =>  Tương khắc Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp Ly - Khảm  =>  Diên niên  (tốt) Hỏa - Thủy => Tương khắc 4
1955 Bình Địa Mộc - Sa Trung Kim   =>  Tương khắc Mậu - Ất  =>  Bình Tuất - Mùi  =>  Tam hình Ly - Ly  =>  Phục vị  (tốt) Hỏa - Hỏa => Bình 4
1956 Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương sinh Mậu - Bính  =>  Bình Tuất - Thân  =>  Bình Ly - Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 6
1957 Bình Địa Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương sinh Mậu - Đinh  =>  Bình Tuất - Dậu  =>  Lục hại Ly - Đoài  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Hỏa - Kim => Tương khắc 3
1958 Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình Mậu - Mậu  =>  Bình Tuất - Tuất  =>  Tam hợp Ly - Càn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Hỏa - Kim => Tương khắc 4
1959 Bình Địa Mộc - Bình Địa Mộc   =>  Bình Mậu - Kỷ  =>  Bình Tuất - Hợi  =>  Bình Ly - Khôn  =>  Lục sát  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 5
1960 Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Tương khắc Mậu - Canh  =>  Bình Tuất - Tý  =>  Bình Ly - Tốn  =>  Thiên y  (tốt) Hỏa - Mộc => Tương sinh 6
1961 Bình Địa Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Tương khắc Mậu - Tân  =>  Bình Tuất - Sửu  =>  Bình Ly - Chấn  =>  Sinh khí  (tốt) Hỏa - Mộc => Tương sinh 6
1962 Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim   =>  Tương khắc Mậu - Nhâm  =>  Tương khắc Tuất - Dần  =>  Tam hợp Ly - Khôn  =>  Lục sát  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 4
1963 Bình Địa Mộc - Kim Bạch Kim   =>  Tương khắc Mậu - Quý  =>  Tương sinh Tuất - Mão  =>  Lục hợp Ly - Khảm  =>  Diên niên  (tốt) Hỏa - Thủy => Tương khắc 6
1964 Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương sinh Mậu - Giáp  =>  Tương khắc Tuất - Thìn  =>  Lục xung Ly - Ly  =>  Phục vị  (tốt) Hỏa - Hỏa => Bình 5
1965 Bình Địa Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương sinh Mậu - Ất  =>  Bình Tuất - Tỵ  =>  Bình Ly - Cấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 6
1966 Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Mậu - Bính  =>  Bình Tuất - Ngọ  =>  Tam hợp Ly - Đoài  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Hỏa - Kim => Tương khắc 5
1967 Bình Địa Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Mậu - Đinh  =>  Bình Tuất - Mùi  =>  Tam hình Ly - Càn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Hỏa - Kim => Tương khắc 3
1968 Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ   =>  Tương khắc Mậu - Mậu  =>  Bình Tuất - Thân  =>  Bình Ly - Khôn  =>  Lục sát  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 4
1969 Bình Địa Mộc - Đại Dịch Thổ   =>  Tương khắc Mậu - Kỷ  =>  Bình Tuất - Dậu  =>  Lục hại Ly - Tốn  =>  Thiên y  (tốt) Hỏa - Mộc => Tương sinh 5
1970 Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương khắc Mậu - Canh  =>  Bình Tuất - Tuất  =>  Tam hợp Ly - Chấn  =>  Sinh khí  (tốt) Hỏa - Mộc => Tương sinh 7
1971 Bình Địa Mộc - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương khắc Mậu - Tân  =>  Bình Tuất - Hợi  =>  Bình Ly - Khôn  =>  Lục sát  (không tốt) Hỏa - Thổ => Tương sinh 4
1972 Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình Mậu - Nhâm  =>  Tương khắc Tuất - Tý  =>  Bình Ly - Khảm  =>  Diên niên  (tốt) Hỏa - Thủy => Tương khắc 4
1973 Bình Địa Mộc - Tang Đố Mộc   =>  Bình Mậu - Quý  =>  Tương sinh Tuất - Sửu  =>  Bình Ly - Ly  =>  Phục vị  (tốt) Hỏa - Hỏa => Bình 7

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: