Sinh năm Mậu Dần 1998 mệnh gì, hợp tuổi nào?
Nội dung
Xem mệnh theo tuổi là tiện ích giúp gia chủ tra cứu một cách nhanh chóng dễ dàng tuổi, năm sinh của mình thuộc mệnh gì?, cung gì và các thông tin chi tiết. Khi xem tiện ích xem mệnh theo tuổi gia chủ cũng có thể xem được các thông tin về tuổi hợp khắc với gia chủ, xem tuổi hợp kết hôn, xem phong thủy tuổi gia chủ, ngũ hành tương sinh, tương khắc và các thông tin khác.
Nam nữ sinh năm 1998 nhưng chưa biết mệnh gì, thuộc cung nào, hợp với tuổi nào?. Hay bản mệnh hợp với những màu gì, hợp hướng nào, năm tốt cưới gả, và nên sinh con năm nào?. Dưới đây là thông tin chi tiết thông tin cho những người nào sinh năm 1998.
Hướng dẫn xem mệnh theo tuổi cho gia chủ
– Nhập năm sinh bạn muốn xem cung mệnh (Âm lịch).
– Nhấn nút Xem mệnh để xem chi tiết mệnh và các thông tin chi tiết tử vi của gia chủ sinh các năm khác.
Luận giải nam nữ sinh năm 1998 mệnh gì?, tuổi con gì?, hợp khắc tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn… đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 1998 để gia chủ xem chi tiết.
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 1998
➪ Năm sinh: 1998
➪ Tuổi con: Hổ
➪ Năm sinh âm lịch: Mậu Dần
➪ Mệnh: Thổ – Thành Đầu Thổ
Thông tin chi tiết gia chủ nam, nữ tuổi Mậu Dần 1998
Nam sinh năm 1998 Mậu Dần
– Mệnh: Thổ
– Cung mệnh: Khôn thuộc Tây tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Thổ
– Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 8, 9, 5, 2
– Số khắc với mệnh: 3, 4
– Hướng tốt: Hướng Sinh khí: Đông Bắc; Hướng Thiên y: Tây; Hướng Diên niên: Tây Bắc; Hướng Phục vị: Tây Nam;
– Hướng xấu:Hướng Tuyệt mệnh: Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Đông Nam; Hướng Lục sát: Nam; Hướng Hoạ hại: Đông;
– Danh sách nữ hợp tuổi nam sinh năm 1998:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Thành Đầu Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1983 | Thành Đầu Thổ – Đại Hải Thủy => Tương khắc | Mậu – Quý => Tương sinh | Dần – Hợi => Lục hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1993 | Thành Đầu Thổ – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Mậu – Quý => Tương sinh | Dần – Dậu => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2000 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Mậu – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
2009 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1987 | Thành Đầu Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1990 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1991 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mùi => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2001 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Mậu – Tân => Bình | Dần – Tỵ => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2008 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2010 | Thành Đầu Thổ – Tùng Bách Mộc => Tương khắc | Mậu – Canh => Bình | Dần – Dần => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
Nữ sinh năm 1998 Mậu Dần
– Mệnh: Thổ
– Cung mệnh: Tốn thuộc Đông tứ trạch
– Niên mệnh năm (hành): Mộc
– Màu sắc hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu cùng hành tốt).
– Màu sắc không hợp: màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu tương khắc xấu).
– Số hợp với mệnh: 1, 3, 4
– Số khắc với mệnh: 6, 7
– Hướng tốt: Hướng Sinh khí: Bắc; Hướng Thiên y: Nam; Hướng Diên niên: Đông; Hướng Phục vị: Đông Nam;
– Hướng xấu:Hướng Tuyệt mệnh: Đông Bắc; Hướng Ngũ quỷ: Tây Nam; Hướng Lục sát: Tây; Hướng Hoạ hại: Tây Bắc;
Danh sách nam hợp tuổi nữ sinh năm 1998:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Thành Đầu Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 8 |
1990 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Canh => Bình | Dần – Ngọ => Tam hợp | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
2000 | Thành Đầu Thổ – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Mậu – Canh => Bình | Dần – Thìn => Bình | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
2008 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Mậu – Mậu => Bình | Dần – Tý => Bình | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 8 |
2009 | Thành Đầu Thổ – Tích Lịch Hỏa => Tương sinh | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Sửu => Bình | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 8 |
1979 | Thành Đầu Thổ – Thiện Thượng Hỏa => Tương sinh | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Mùi => Bình | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1987 | Thành Đầu Thổ – Lộ Trung Hỏa => Tương sinh | Mậu – Đinh => Bình | Dần – Mão => Bình | Tốn – Tốn => Phục vị (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |
1991 | Thành Đầu Thổ – Lộ Bàng Thổ => Bình | Mậu – Tân => Bình | Dần – Mùi => Bình | Tốn – Ly => Thiên y (tốt) | Mộc – Hỏa => Tương sinh | 7 |
1999 | Thành Đầu Thổ – Thành Đầu Thổ => Bình | Mậu – Kỷ => Bình | Dần – Mão => Bình | Tốn – Khảm => Sinh khí (tốt) | Mộc – Thủy => Tương sinh | 7 |
2006 | Thành Đầu Thổ – Ốc Thượng Thổ => Bình | Mậu – Bính => Bình | Dần – Tuất => Tam hợp | Tốn – Chấn => Diên niên (tốt) | Mộc – Mộc => Bình | 7 |