Xem lịch vạn niên ngày 28 tháng 1 năm 2000

Bạn đang xem dương lịch ngày 28 tháng 1 năm 2000, nhằm vào âm lịch ngày 22 tháng 12 năm 1999. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 28/1/2000.

Lịch âm ngày 28 tháng 1 năm 2000 chi tiết
Dương lịch Âm lịch
Tháng 1 năm 2000 Tháng 12 năm 1999 (Kỷ Mão)
28
22
Thứ Sáu
Dậu
Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Sửu
Giờ: Bính Tý, Tiết : Đạn hàn
Là ngày: Câu Trận Hắc đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)

Lịch vạn sự ngày 28 tháng 1 năm 2000 chi tiết

Dương Lịch
Thứ Sáu - Ngày 28 - Tháng 1 - Năm 2000
Âm Lịch
Ngày 22/12/1999 - Tức ngày :  Ất Dậu  -   Tháng: Đinh Sửu  -  Năm: Kỷ Mão
Ngày : Câu Trận [Hắc đạo]  -  Trực : Thành  -  Lục Diệu : Tốc hỷ -  Tiết khí : Đạn hàn
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Kỷ Mão - Đinh Mão - Tân Mùi - Tân Sửu
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Tân Mùi - Kỷ Mùi
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 28/1/2000
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
06:34:51 12:09:23 17:43:55
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Thành
Nên làm Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi thuyền, đem ngũ cốc vào kho, khởi tạo, động Thổ, ban nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, gác đòn đông, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, đặt yên chỗ máy dệt (hay các loại máy), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua trâu ngựa, các việc trong vụ nuôi tằm, làm chuồng gà ngỗng vịt, nhập học, nạp lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, nạp nô tỳ, nạp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, làm hoặc sửa thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, vẽ tranh, bó cây để chiết nhánh
Kiêng kị Kiện tụng, phân tranh
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Lâu
Nên làmKhởi công mọi việc đều tốt . Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo
Kiêng kịĐóng giường, lót giường, đi đường thủy
Ngoại lệTại Ngày Dậu Đăng Viên : Tạo tác đại lợi, Tại Tỵ gọi là Nhập Trù rất tốt, Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một : rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Thiên Đức Hợp - Nguyệt Đức Hợp - Thiên Hỷ - Tam Hợp - Mẫu Thương
Sao xấu Thiên Ngục - Thiên Hỏa - Thụ tử - Câu Trận - Cô thần - Lỗ ban sát
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Đông Nam - Tài Thần : Tây Bắc - Hạc Thần : Tây Bắc
Theo Khổng Minh Ngày Thanh Long Đẩu : Xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi, việc được như ý
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Tháng 1 năm 2000
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 25
2 26 3 27 4 28 5 29 6 30 7 1/12 8 2
9 3 10 4 11 5 12 6 13 7 14 8 15 9
16 10 17 11 18 12 19 13 20 14 21 15 22 16
23 17 24 18 25 19 26 20 27 21 28 22 29 23
30 24 31 25