Xem lịch vạn niên ngày 14 tháng 5 năm 2000

Bạn đang xem dương lịch ngày 14 tháng 5 năm 2000, nhằm vào âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2000. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 14/5/2000.

Lịch âm ngày 14 tháng 5 năm 2000 chi tiết
Dương lịch Âm lịch
Tháng 5 năm 2000 Tháng 4 năm 2000 (Canh Thìn)
14
11
Chủ nhật
Thân
Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tỵ
Giờ: Canh Tý, Tiết : Lập hạ
Là ngày: Thiên Hình Hắc đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)

Lịch vạn sự ngày 14 tháng 5 năm 2000 chi tiết

Dương Lịch
Chủ nhật - Ngày 14 - Tháng 5 - Năm 2000
Âm Lịch
Ngày 11/4/2000 - Tức ngày :  Nhâm Thân  -   Tháng: Tân Tỵ  -  Năm: Canh Thìn
Ngày : Thiên Hình [Hắc đạo]  -  Trực : Bình  -  Lục Diệu : Lưu tiên -  Tiết khí : Lập hạ
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Bính Dần - Canh Dần - Bính Thân
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Ất Hợi - Kỷ Hợi - Ất Tỵ
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Tỵ (9h - 11h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 14/5/2000
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
05:19:08 11:52:55 18:26:42
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Bình
Nên làm Đem ngũ cốc vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt yên chỗ máy dệt, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè...)
Kiêng kị Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước...)
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Hư
Nên làmHư có nghĩa là hư hoại, không có việc chi hợp với Sao Hư
Kiêng kịKhởi công tạo tác trăm việc đều không may, thứ nhất là xây cất nhà cửa, cưới gã, khai trương, trổ cửa, tháo nước, đào kinh rạch
Ngoại lệGặp Thân, Tý, Thìn đều tốt, tại Thìn Đắc Địa tốt hơn hết. hợp với 6 ngày Giáp Tý, Canh Tý, Mậu Thân, Canh Thân, Bính Thìn, Mậu Thìn có thể động sự. Trừ ngày Mậu Thìn ra, còn 5 ngày kia kỵ chôn cất. Gặp ngày Tý thì Sao Hư Đăng Viên rất tốt, nhưng lại phạm Phục Đoạn Sát : Kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài sự nghiệp, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, NHƯNg nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. Gặp Huyền Nhật là những ngày 7, 8, 22, 23 ÂL thì Sao Hư phạm Diệt Một : Cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế, thứ nhất là đi thuyền ắt chẳng khỏi rủi ro
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Ngũ Phú - Tục Thế - Tục Hợp
Sao xấu Trùng phục - Tiểu Hao - Hoang vu - Hoả tai - Hà khôi - Cẩu Giảo - Lôi công - Nguyệt Hình - Ngũ hư
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Tây Bắc - Tài Thần : Chính Nam - Hạc Thần : Tây Nam
Theo Khổng Minh Ngày Đạo Tặc : Rất xấu. Xuất hành bị hại
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Tháng 5 năm 2000
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 27 2 28 3 29 4 1/4 5 2 6 3
7 4 8 5 9 6 10 7 11 8 12 9 13 10
14 11 15 12 16 13 17 14 18 15 19 16 20 17
21 18 22 19 23 20 24 21 25 22 26 23 27 24
28 25 29 26 30 27 31 28