Xem lịch vạn niên ngày 8 tháng 6 năm 2000

Bạn đang xem dương lịch ngày 8 tháng 6 năm 2000, nhằm vào âm lịch ngày 7 tháng 5 năm 2000. Mời bạn kéo xuống để xem chi tiết thông tin chi tiết âm lịch, lịch vạn niên, các công việc tốt xấu, sao tốt chiếu, sao xấu chiếu trong ngày 8/6/2000.

Lịch âm ngày 8 tháng 6 năm 2000 chi tiết
Dương lịch Âm lịch
Tháng 6 năm 2000 Tháng 5 năm 2000 (Canh Thìn)
8
7
Thứ Năm
Dậu
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ
Giờ: Canh Tý, Tiết : Mang chủng
Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo
Giờ hoàng đạo, giờ tốt trong ngày
Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)

Lịch vạn sự ngày 8 tháng 6 năm 2000 chi tiết

Dương Lịch
Thứ Năm - Ngày 8 - Tháng 6 - Năm 2000
Âm Lịch
Ngày 7/5/2000 - Tức ngày :  Đinh Dậu  -   Tháng: Nhâm Ngọ  -  Năm: Canh Thìn
Ngày : Minh Đường [Hoàng đạo]  -  Trực : Bình  -  Lục Diệu : Tiểu các -  Tiết khí : Mang chủng
Tuổi bị xung khắc với ngày (xấu) : Năm Đinh Dậu
Tuổi bị xung khắc với tháng (xấu) : Giáp Tý - Canh Tý - Bính Tuất - Bính Thìn
Giờ hoàng đạo : Tý (23h - 1h), Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Dậu (17h - 19h)
Giờ mặt trời mọc, lặn ngày 8/6/2000
Mặt trời mọc Chính trưa Mặt trời lặn
05:14:18 11:55:38 18:36:57
12 Thập nhị trực chiếu xuống : Trực Bình
Nên làm Đem ngũ cốc vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, gác đòn đông, đặt yên chỗ máy dệt, sửa hay làm thuyền chèo, đẩy thuyền mới xuống nước, các vụ bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè...)
Kiêng kị Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước...)
Sao tốt, xấu chiếu theo "Nhị Thập Bát Tú": Sao Đẩu
Nên làmKhởi tạo trăm việc đều tốt, tốt nhất là xây đắp hay sửa chữa phần mộ, trổ cửa, tháo nước, các vụ thủy lợi, chặt cỏ phá đất, may cắt áo mão, kinh doanh, giao dịch, mưu cầu công danh
Kiêng kịRất kỵ đi thuyền. Con mới sanh đặt tên nó là Đẩu, Giải, Trại hoặc lấy tên Sao của năm hay tháng hiện tại mà đặt tên cho nó dễ nuôi
Ngoại lệTại Tỵ mất sức. Tại Dậu tốt. Ngày Sửu Đăng Viên rất tốt nhưng lại phạm Phục Đoạn. Phạm Phục Đoạn thì kỵ chôn cất, xuất hành, thừa kế, chia lãnh gia tài, khởi công làm lò nhuộm lò gốm ; NHƯNG nên dứt vú trẻ em, xây tường, lấp hang lỗ, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại
Sao tốt, xấu chiếu theo "Ngọc Hạp Thông Thư"
Sao tốt Thiên Quý - Nguyệt Tài - Kính Tâm - Tuế Hợp - Hoạt Điệu - Dân nhật, thời đức - Hoàng Ân - Minh Đường
Sao xấu Trùng Tang - Thiên Cương - Thiên Lại - Tiểu Hồng Sa - Tiểu Hao - Địa Tặc - Lục Bất thành - Thần cách
Xuất Hành
Hướng tốt xấu Hỉ Thần : Chính Đông - Tài Thần : Chính Nam - Hạc Thần : Tại thiên
Theo Khổng Minh Ngày Thiên Hầu : Xuất hành dù ít dù nhiều cũng có cãi cọ. Phải xảy ra tai nạn chảy máu
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong
Tiểu các
(Giờ Tốt)
Giờ Tý (23 – 1h), và giờ Ngọ (11 – 13h)
Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ
Tuyết lô
(Giờ Xấu)
Giờ Sửu (1 – 3h), và giờ Mùi (13 – 15h)
Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua
Đại an
(Giờ Tốt)
Giờ Dần (3 – 5h), và giờ Thân (15 – 17h)
Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam Nhà cửa yên lành. Người xuất hành đều bình yên
Tốc hỷ
(Giờ Tốt)
Giờ Mão (5 – 7h), và giờ Dậu (17 – 19h)
Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Đi việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về
Lưu tiên
(Giờ Xấu)
Giờ Thìn (7 – 9h), và giờ Tuất (19 – 21h)
Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo nên hoãn lại. Người đi nên phòng ngừa cãi cọ
Xích khấu
(Giờ Xấu)
Giờ Tỵ (9 – 11h), và giờ Hợi (21 – 23h)
Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. ( Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bằt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gay ẩu đả cải nhau)
Tháng 6 năm 2000
CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1 29 2 1/5 3 2
4 3 5 4 6 5 7 6 8 7 9 8 10 9
11 10 12 11 13 12 14 13 15 14 16 15 17 16
18 17 19 18 20 19 21 20 22 21 23 22 24 23
25 24 26 25 27 26 28 27 29 28 30 29