Nam tuổi Tân Sửu 1961 (61) nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Tân Sửu 1961 (61) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Tân Sửu 1961 (61) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Tân Sửu 1961 (61) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nam tuổi Tân Sửu 1961

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1961 Năm : Tân Sửu
Mệnh : Bích Thượng Thổ
Cung : Chấn
Thiên mệnh năm sinh: Mộc

Nam tuổi Tân Sửu 1961 (61) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 1946 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Sửu - Tuất  =>  Tam hình Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1947 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Đinh  =>  Tương khắc Địa chi: Sửu - Hợi  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1948 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Mậu  =>  Bình Địa chi: Sửu - Tý  =>  Lục hợp Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 1949 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Sửu - Sửu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 9
Năm sinh : 1950 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Canh  =>  Bình Địa chi: Sửu - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1951 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Tân  =>  Bình Địa chi: Sửu - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1952 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Sửu - Thìn  =>  Lục phá Cung mệnh: Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 4
Năm sinh : 1953 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Quý  =>  Bình Địa chi: Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1954 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Giáp  =>  Bình Địa chi: Sửu - Ngọ  =>  Lục hại Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1955 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Sửu - Mùi  =>  Lục xung Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1956 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Sửu - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 1957 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Đinh  =>  Tương khắc Địa chi: Sửu - Dậu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1958 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Mậu  =>  Bình Địa chi: Sửu - Tuất  =>  Tam hình Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 1959 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Sửu - Hợi  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1960 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Canh  =>  Bình Địa chi: Sửu - Tý  =>  Lục hợp Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1961 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Tân  =>  Bình Địa chi: Sửu - Sửu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1962 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Kim Bạch Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Sửu - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1963 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Kim Bạch Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Quý  =>  Bình Địa chi: Sửu - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1964 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Giáp  =>  Bình Địa chi: Sửu - Thìn  =>  Lục phá Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1965 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Sửu - Tỵ  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1966 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Sửu - Ngọ  =>  Lục hại Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1967 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Đinh  =>  Tương khắc Địa chi: Sửu - Mùi  =>  Lục xung Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 1968 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Mậu  =>  Bình Địa chi: Sửu - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Khảm  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thủy => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 1969 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Sửu - Dậu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Khôn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 1970 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Canh  =>  Bình Địa chi: Sửu - Tuất  =>  Tam hình Cung mệnh: Chấn - Chấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1971 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Tân - Tân  =>  Bình Địa chi: Sửu - Hợi  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Tốn  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Mộc => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1972 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Sửu - Tý  =>  Lục hợp Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1973 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Quý  =>  Bình Địa chi: Sửu - Sửu  =>  Tam hợp Cung mệnh: Chấn - Càn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 1974 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Giáp  =>  Bình Địa chi: Sửu - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Đoài  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Kim => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1975 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Tân - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Sửu - Mão  =>  Bình Cung mệnh: Chấn - Cấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Mộc - Thổ => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1976 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sa Trung Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Tân - Bính  =>  Tương sinh Địa chi: Sửu - Thìn  =>  Lục phá Cung mệnh: Chấn - Ly  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Mộc - Hỏa => Tương sinh Điểm: 7

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: