Bảng tính giờ Hoàng Đạo và Hắc Đạo chung
Ngày\Giờ | Tý | Sửu | Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi |
Hoàng Đạo | Thân | Tuất | Tý | Dẩn | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ |
Hoàng Đạo | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi |
Hoàng Đạo | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất |
Hoàng Đạo | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi |
Hoàng Đạo | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu |
Hoàng Đạo | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn |
Hắc Đạo | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân |
Hắc Đạo | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu |
Hắc Đạo | Dẩn | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý |
Hắc Đạo | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất | Tý | Dần |
Hắc Đạo | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão |
Hắc Đạo | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị | Mùi | Dậu | Hợi | Sửu | Mão | Tị |
* Cách tìm:
– Cột dọc ngày Tý có 6 giờ Hoàng Đạo và 6 giờ Hắc Đạo.
Có ba cách tính giờ Hoàng Đạo (giờ tốt) và giờ Hắc Đạo (giờ xấu), bạn đọc tuỳ ý lựa chọn cách tìm phù hợp.