Xem mệnh theo tuổi là tiện ích giúp gia chủ tra cứu một cách nhanh chóng dễ dàng tuổi, năm sinh của mình thuộc mệnh gì?, cung gì và các thông tin chi tiết. Khi xem tiện ích xem mệnh theo tuổi gia chủ cũng có thể xem được các thông tin về tuổi hợp khắc với gia chủ, xem tuổi hợp kết hôn, xem phong thủy tuổi gia chủ, ngũ hành tương sinh, tương khắc và các thông tin khác.
Nam nữ sinh năm 2026 nhưng chưa biết mệnh gì, thuộc cung nào, hợp với tuổi nào?. Hay bản mệnh hợp với những màu gì, hợp hướng nào, năm tốt cưới gả, và nên sinh con năm nào?. Dưới đây là thông tin chi tiết thông tin cho những người nào sinh năm 2026.
Nội dung
Thông tin chung gia chủ nam, nữ sinh năm 2026
➪ Năm sinh: 2026
➪ Tuổi con: Ngựa
➪ Năm sinh âm lịch: Bính Ngọ
➪ Mệnh: Thủy - Thiên Hà Thủy
Nam nữ sinh năm 2026 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào, hợp tuổi nào?
Trong tử vi để xem được về phần xung khắc, kết hôn, kết hôn... đầu tiên chúng ta phải xác định được Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh và Thiên mệnh dựa vào năm sinh và giới tính của Gia chủ. Dưới đây là thông tin tử vi cơ bản của nam và nữ sinh năm 2026 để gia chủ xem chi tiết.
Nam sinh năm 2026 Bính Ngọ
- Cung mệnh: Khảm thuộc Đông tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Thủy
- Màu sắc hợp: màu xanh, màu lục, màu xanh rêu, màu xanh lá thuộc hành Mộc (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu đỏ, màu tím, màu mận chín, màu hồng thuộc hành Hỏa (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 4, 6, 7, 1
- Số khắc với mệnh: 8, 2, 5
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Đông Nam; Hướng Thiên y: Đông; Hướng Diên niên: Nam; Hướng Phục vị: Bắc;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Tây Nam; Hướng Ngũ quỷ: Đông Bắc; Hướng Lục sát: Tây Bắc; Hướng Hoạ hại: Tây;
Danh sách các tuổi nữ hợp với nam sinh năm 2026:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2034 | Thiên Hà Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Dần => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 8 |
2031 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 8 |
2033 | Thiên Hà Thủy - Tang Đố Mộc => Tương sinh | Bính - Quý => Bình | Ngọ - Sửu => Lục hại | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 7 |
2022 | Thiên Hà Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục vị (tốt) | Thủy - Thủy => Bình | 7 |
2030 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Khảm - Ly => Diên niên (tốt) | Thủy - Hỏa => Tương khắc | 6 |
2027 | Thiên Hà Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Khảm - Càn => Lục sát (không tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2025 | Thiên Hà Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Bính - Ất => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Khảm - Tốn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
2024 | Thiên Hà Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương khắc | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Khảm - Chấn => Thiên y (tốt) | Thủy - Mộc => Tương sinh | 6 |
Nữ sinh năm 2026 Bính Ngọ
- Cung mệnh: Cấn thuộc Tây tứ trạch
- Niên mệnh năm (hành): Thổ
- Màu sắc hợp: màu trắng, màu xám, màu bạc, màu ghi thuộc hành Kim (màu tương sinh tốt) hoặc màu màu nâu, vàng, cam thuộc hành Thổ (màu cùng hành tốt).
- Màu sắc không hợp: màu xanh biển sẫm, màu đen thuộc hành Thủy (màu tương khắc xấu).
- Số hợp với mệnh: 2, 9, 5, 8
- Số khắc với mệnh: 3, 4
- Hướng tốt: Hướng Hướng Sinh khí: Tây Nam; Hướng Thiên y: Tây Bắc; Hướng Diên niên: Tây; Hướng Phục vị: Đông Bắc;
- Hướng xấu: Hướng Tuyệt mệnh: Đông Nam; Hướng Ngũ quỷ: Bắc; Hướng Lục sát: Đông; Hướng Hoạ hại: Nam;
Danh sách các tuổi nam hợp với nữ sinh năm 2026:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2030 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Canh => Tương khắc | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Khảm - Càn => Thiên y (tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 8 |
2031 | Thiên Hà Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Khảm - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Thổ => Bình | 8 |
2011 | Thiên Hà Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Mão => Lục phá | Khảm - Đoài => Diên niên (tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 8 |
2022 | Thiên Hà Thủy - Kim Bạch Kim => Tương sinh | Bính - Nhâm => Tương khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Khảm - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Thổ => Bình | 7 |
2019 | Thiên Hà Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Hợi => Bình | Khảm - Cấn => Phục vị (tốt) | Thủy - Thổ => Bình | 7 |
2018 | Thiên Hà Thủy - Bình Địa Mộc => Tương sinh | Bính - Mậu => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Khảm - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Hỏa => Tương sinh | 7 |
2029 | Thiên Hà Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương khắc | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Khảm - Đoài => Diên niên (tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2027 | Thiên Hà Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Khảm - Ly => Hoạ hại (không tốt) | Thủy - Hỏa => Tương sinh | 6 |
2021 | Thiên Hà Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương khắc | Bính - Tân => Tương sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Khảm - Càn => Thiên y (tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
2013 | Thiên Hà Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Bính - Quý => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Khảm - Khôn => Sinh khí (tốt) | Thủy - Thổ => Bình | 6 |
2012 | Thiên Hà Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Bính - Nhâm => Tương khắc | Ngọ - Thìn => Bình | Khảm - Càn => Thiên y (tốt) | Thủy - Kim => Tương sinh | 6 |
Như vậy qua bài viết này thì gia chủ sinh năm Bính Ngọ 2026 biết mình mệnh gì, tuổi gì. Đồng thời biết mình hợp hướng nào, con số nào mang lại may mắn, màu sắc hợp tuổi để tăng tài vượng cho tuổi của mình. Ngoài ra gia chủ sinh năm Bính Ngọ 2026 còn biết được mình hợp khắc với tuổi nào từ đó xem xét kết hợp làm ăn, kết hôn với tuổi người đó.
Xem mệnh theo tuổi cho gia chủ sinh vào các năm khác: