Nữ tuổi Canh Tý 2020 nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Canh Tý 2020 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Canh Tý 2020 sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Canh Tý 2020 hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Canh Tý 2020

Năm sinh của bạn Thông tin chung
2020 Năm : Canh Tý
Mệnh : Bích Thượng Thổ
Cung : Cấn
Thiên mệnh năm sinh: Thổ

Nữ tuổi Canh Tý 2020 hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 2005 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Ất  =>  Tương sinh Địa chi: - Dậu  =>  Lục phá Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2006 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Canh - Bính  =>  Tương khắc Địa chi: - Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2007 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Canh - Đinh  =>  Bình Địa chi: - Hợi  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 2008 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Mậu  =>  Bình Địa chi: - Tý  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 2009 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Kỷ  =>  Bình Địa chi: - Sửu  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn - Ly  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 2010 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Canh  =>  Bình Địa chi: - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2011 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Tân  =>  Bình Địa chi: - Mão  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn - Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 2012 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Nhâm  =>  Bình Địa chi: - Thìn  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 2013 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Quý  =>  Bình Địa chi: - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2014 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Giáp  =>  Tương khắc Địa chi: - Ngọ  =>  Lục xung Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 2015 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Ất  =>  Tương sinh Địa chi: - Mùi  =>  Lục hại Cung mệnh: Cấn - Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2016 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Bính  =>  Tương khắc Địa chi: - Thân  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2017 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Đinh  =>  Bình Địa chi: - Dậu  =>  Lục phá Cung mệnh: Cấn - Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2018 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Mậu  =>  Bình Địa chi: - Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Ly  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 4
Năm sinh : 2019 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Kỷ  =>  Bình Địa chi: - Hợi  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2020 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Canh - Canh  =>  Bình Địa chi: - Tý  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2021 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Canh - Tân  =>  Bình Địa chi: - Sửu  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn - Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2022 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Kim Bạch Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Nhâm  =>  Bình Địa chi: - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2023 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Kim Bạch Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Quý  =>  Bình Địa chi: - Mão  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2024 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Giáp  =>  Tương khắc Địa chi: - Thìn  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2025 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Ất  =>  Tương sinh Địa chi: - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 8
Năm sinh : 2026 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Bính  =>  Tương khắc Địa chi: - Ngọ  =>  Lục xung Cung mệnh: Cấn - Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 0
Năm sinh : 2027 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Đinh  =>  Bình Địa chi: - Mùi  =>  Lục hại Cung mệnh: Cấn - Ly  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 3
Năm sinh : 2028 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Canh - Mậu  =>  Bình Địa chi: - Thân  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2029 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Canh - Kỷ  =>  Bình Địa chi: - Dậu  =>  Lục phá Cung mệnh: Cấn - Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2030 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Canh  =>  Bình Địa chi: - Tuất  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 2031 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Canh - Tân  =>  Bình Địa chi: - Hợi  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2032 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Nhâm  =>  Bình Địa chi: - Tý  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2033 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Quý  =>  Bình Địa chi: - Sửu  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn - Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2034 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Giáp  =>  Tương khắc Địa chi: - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 4
Năm sinh : 2035 Mệnh: Bích Thượng Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Canh - Ất  =>  Tương sinh Địa chi: - Mão  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn - Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 2

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: