Nữ tuổi Kỷ Mão 1999 (99) nên kết hôn lấy vợ hợp với nam tuổi nào

Nữ tuổi Kỷ Mão 1999 (99) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn gái hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nữ tuổi Kỷ Mão 1999 (99) sẽ hợp lấy chồng với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm chồng để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nữ tuổi Kỷ Mão 1999 (99) hợp nam tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nữ tuổi Kỷ Mão 1999

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1999 Năm : Kỷ Mão
Mệnh : Thành Đầu Thổ
Cung : Cấn
Thiên mệnh năm sinh: Thổ

Nữ tuổi Kỷ Mão 1999 (99) hợp với nam tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn:
Năm sinh : 1984 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Hải Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Giáp  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Tý  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn - Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 8
Năm sinh : 1985 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Hải Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 1986 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Trung Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Bính  =>  Bình Địa chi: Mão - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1987 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Trung Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Đinh  =>  Bình Địa chi: Mão - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 5
Năm sinh : 1988 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mão - Thìn  =>  Lục hại Cung mệnh: Cấn - Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1989 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Mão - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 1990 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Kỷ - Canh  =>  Bình Địa chi: Mão - Ngọ  =>  Lục phá Cung mệnh: Cấn - Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1991 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Kỷ - Tân  =>  Bình Địa chi: Mão - Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Ly  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1992 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mão - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1993 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Quý  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Dậu  =>  Lục xung Cung mệnh: Cấn - Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 1994 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Giáp  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Tuất  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn - Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 10
Năm sinh : 1995 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Hợi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 1996 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Giang Hạ Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Bính  =>  Bình Địa chi: Mão - Tý  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 1
Năm sinh : 1997 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Giang Hạ Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Đinh  =>  Bình Địa chi: Mão - Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 2
Năm sinh : 1998 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Kỷ - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mão - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 1999 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Kỷ - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Mão - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2000 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Canh  =>  Bình Địa chi: Mão - Thìn  =>  Lục hại Cung mệnh: Cấn - Ly  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 2001 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Tân  =>  Bình Địa chi: Mão - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2002 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mão - Ngọ  =>  Lục phá Cung mệnh: Cấn - Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 2003 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Quý  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Mùi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2004 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Giáp  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Thân  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 6
Năm sinh : 2005 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Ất  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Dậu  =>  Lục xung Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 0
Năm sinh : 2006 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Kỷ - Bính  =>  Bình Địa chi: Mão - Tuất  =>  Lục hợp Cung mệnh: Cấn - Chấn  =>  Lục sát  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 4
Năm sinh : 2007 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Không xung khắc Thiên can: Kỷ - Đinh  =>  Bình Địa chi: Mão - Hợi  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 7
Năm sinh : 2008 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Mậu  =>  Bình Địa chi: Mão - Tý  =>  Tam hình Cung mệnh: Cấn - Khảm  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thủy => Tương khắc Điểm: 3
Năm sinh : 2009 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Kỷ  =>  Bình Địa chi: Mão - Sửu  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Ly  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Hỏa => Tương sinh Điểm: 6
Năm sinh : 2010 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Canh  =>  Bình Địa chi: Mão - Dần  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Cấn  =>  Phục vị  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 5
Năm sinh : 2011 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Tân  =>  Bình Địa chi: Mão - Mão  =>  Tam hợp Cung mệnh: Cấn - Đoài  =>  Diên niên  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 7
Năm sinh : 2012 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Nhâm  =>  Bình Địa chi: Mão - Thìn  =>  Lục hại Cung mệnh: Cấn - Càn  =>  Thiên y  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Kim => Tương sinh Điểm: 5
Năm sinh : 2013 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Rất xấu Thiên can: Kỷ - Quý  =>  Tương khắc Địa chi: Mão - Tỵ  =>  Bình Cung mệnh: Cấn - Khôn  =>  Sinh khí  (tốt) Thiên mệnh: Thổ - Thổ => Bình Điểm: 4
Năm sinh : 2014 Mệnh: Thành Đầu Thổ - Sa Trung Kim   =>  Rất tốt Thiên can: Kỷ - Giáp  =>  Tương sinh Địa chi: Mão - Ngọ  =>  Lục phá Cung mệnh: Cấn - Tốn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thiên mệnh: Thổ - Mộc => Tương khắc Điểm: 4

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: