Nam tuổi Đinh Hợi 2007 nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Đinh Hợi 2007 đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Đinh Hợi 2007 sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Đinh Hợi 2007 hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nam tuổi Đinh Hợi 2007

Năm sinh của bạn Thông tin chung
2007 Năm : Đinh Hợi
Mệnh : Ốc Thượng Thổ
Cung : Khôn
Thiên mệnh năm sinh: Thổ

Nam tuổi Đinh Hợi 2007 hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
1992 Ốc Thượng Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương sinh Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Hợi - Thân  =>  Lục hại Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 8
1993 Ốc Thượng Thổ - Kiếm Phong Kim   =>  Tương sinh Đinh - Quý  =>  Tương khắc Hợi - Dậu  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 6
1994 Ốc Thượng Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương sinh Đinh - Giáp  =>  Bình Hợi - Tuất  =>  Bình Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 6
1995 Ốc Thượng Thổ - Sơn Đầu Hỏa   =>  Tương sinh Đinh - Ất  =>  Bình Hợi - Hợi  =>  Tam hình Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 3
1996 Ốc Thượng Thổ - Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Bính  =>  Bình Hợi - Tý  =>  Bình Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 5
1997 Ốc Thượng Thổ - Giang Hạ Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Đinh  =>  Bình Hợi - Sửu  =>  Bình Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 2
1998 Ốc Thượng Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình Đinh - Mậu  =>  Bình Hợi - Dần  =>  Lục hợp Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 4
1999 Ốc Thượng Thổ - Thành Đầu Thổ   =>  Bình Đinh - Kỷ  =>  Bình Hợi - Mão  =>  Tam hợp Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
2000 Ốc Thượng Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương sinh Đinh - Canh  =>  Bình Hợi - Thìn  =>  Bình Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 8
2001 Ốc Thượng Thổ - Bạch Lạp Kim   =>  Tương sinh Đinh - Tân  =>  Tương khắc Hợi - Tỵ  =>  Lục xung Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 6
2002 Ốc Thượng Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương khắc Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Hợi - Ngọ  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 6
2003 Ốc Thượng Thổ - Dương Liễu Mộc   =>  Tương khắc Đinh - Quý  =>  Tương khắc Hợi - Mùi  =>  Tam hợp Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 4
2004 Ốc Thượng Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Giáp  =>  Bình Hợi - Thân  =>  Lục hại Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 1
2005 Ốc Thượng Thổ - Tuyền Trung Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Ất  =>  Bình Hợi - Dậu  =>  Bình Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 5
2006 Ốc Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Bình Đinh - Bính  =>  Bình Hợi - Tuất  =>  Bình Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 3
2007 Ốc Thượng Thổ - Ốc Thượng Thổ   =>  Bình Đinh - Đinh  =>  Bình Hợi - Hợi  =>  Tam hình Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 2
2008 Ốc Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương sinh Đinh - Mậu  =>  Bình Hợi - Tý  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
2009 Ốc Thượng Thổ - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương sinh Đinh - Kỷ  =>  Bình Hợi - Sửu  =>  Bình Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 8
2010 Ốc Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Đinh - Canh  =>  Bình Hợi - Dần  =>  Lục hợp Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 7
2011 Ốc Thượng Thổ - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Đinh - Tân  =>  Tương khắc Hợi - Mão  =>  Tam hợp Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 5
2012 Ốc Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Hợi - Thìn  =>  Bình Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 5
2013 Ốc Thượng Thổ - Trường Lưu Thủy   =>  Tương khắc Đinh - Quý  =>  Tương khắc Hợi - Tỵ  =>  Lục xung Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 0
2014 Ốc Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương sinh Đinh - Giáp  =>  Bình Hợi - Ngọ  =>  Bình Khôn - Khôn  =>  Phục vị  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
2015 Ốc Thượng Thổ - Sa Trung Kim   =>  Tương sinh Đinh - Ất  =>  Bình Hợi - Mùi  =>  Tam hợp Khôn - Chấn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 5
2016 Ốc Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương sinh Đinh - Bính  =>  Bình Hợi - Thân  =>  Lục hại Khôn - Tốn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thổ - Mộc => Tương khắc 3
2017 Ốc Thượng Thổ - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương sinh Đinh - Đinh  =>  Bình Hợi - Dậu  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 7
2018 Ốc Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Đinh - Mậu  =>  Bình Hợi - Tuất  =>  Bình Khôn - Càn  =>  Diên niên  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 6
2019 Ốc Thượng Thổ - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Đinh - Kỷ  =>  Bình Hợi - Hợi  =>  Tam hình Khôn - Đoài  =>  Thiên y  (tốt) Thổ - Kim => Tương sinh 5
2020 Ốc Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình Đinh - Canh  =>  Bình Hợi - Tý  =>  Bình Khôn - Cấn  =>  Sinh khí  (tốt) Thổ - Thổ => Bình 6
2021 Ốc Thượng Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  Bình Đinh - Tân  =>  Tương khắc Hợi - Sửu  =>  Bình Khôn - Ly  =>  Lục sát  (không tốt) Thổ - Hỏa => Tương sinh 4
2022 Ốc Thượng Thổ - Kim Bạch Kim   =>  Tương sinh Đinh - Nhâm  =>  Tương sinh Hợi - Dần  =>  Lục hợp Khôn - Khảm  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thổ - Thủy => Tương khắc 6

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: