Nam tuổi Mậu Ngọ 1978 (78) nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Mậu Ngọ 1978 (78) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Mậu Ngọ 1978 (78) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Mậu Ngọ 1978 (78) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nam tuổi Mậu Ngọ 1978

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1978 Năm : Mậu Ngọ
Mệnh : Thiện Thượng Hỏa
Cung : Tốn
Thiên mệnh năm sinh: Mộc

Nam tuổi Mậu Ngọ 1978 (78) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
1963 Thiện Thượng Hỏa - Kim Bạch Kim   =>  Tương khắc Mậu - Quý  =>  Tương sinh Ngọ - Mão  =>  Lục phá Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
1964 Thiện Thượng Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình Mậu - Giáp  =>  Tương khắc Ngọ - Thìn  =>  Bình Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 2
1965 Thiện Thượng Hỏa - Phú Đăng Hỏa   =>  Bình Mậu - Ất  =>  Bình Ngọ - Tỵ  =>  Bình Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 3
1966 Thiện Thượng Hỏa - Thiên Hà Thủy   =>  Tương khắc Mậu - Bính  =>  Bình Ngọ - Ngọ  =>  Tam hình Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 1
1967 Thiện Thượng Hỏa - Thiên Hà Thủy   =>  Tương khắc Mậu - Đinh  =>  Bình Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 7
1968 Thiện Thượng Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Mậu - Mậu  =>  Bình Ngọ - Thân  =>  Bình Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 8
1969 Thiện Thượng Hỏa - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Mậu - Kỷ  =>  Bình Ngọ - Dậu  =>  Bình Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 4
1970 Thiện Thượng Hỏa - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương khắc Mậu - Canh  =>  Bình Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 6
1971 Thiện Thượng Hỏa - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương khắc Mậu - Tân  =>  Bình Ngọ - Hợi  =>  Bình Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 5
1972 Thiện Thượng Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương sinh Mậu - Nhâm  =>  Tương khắc Ngọ - Tý  =>  Lục xung Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
1973 Thiện Thượng Hỏa - Tang Đố Mộc   =>  Tương sinh Mậu - Quý  =>  Tương sinh Ngọ - Sửu  =>  Lục hại Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 4
1974 Thiện Thượng Hỏa - Đại Khê Thủy   =>  Tương khắc Mậu - Giáp  =>  Tương khắc Ngọ - Dần  =>  Tam hợp Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 2
1975 Thiện Thượng Hỏa - Đại Khê Thủy   =>  Tương khắc Mậu - Ất  =>  Bình Ngọ - Mão  =>  Lục phá Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 1
1976 Thiện Thượng Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Mậu - Bính  =>  Bình Ngọ - Thìn  =>  Bình Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 8
1977 Thiện Thượng Hỏa - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Mậu - Đinh  =>  Bình Ngọ - Tỵ  =>  Bình Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 8
1978 Thiện Thượng Hỏa - Thiện Thượng Hỏa   =>  Bình Mậu - Mậu  =>  Bình Ngọ - Ngọ  =>  Tam hình Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
1979 Thiện Thượng Hỏa - Thiện Thượng Hỏa   =>  Bình Mậu - Kỷ  =>  Bình Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 7
1980 Thiện Thượng Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương sinh Mậu - Canh  =>  Bình Ngọ - Thân  =>  Bình Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 7
1981 Thiện Thượng Hỏa - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương sinh Mậu - Tân  =>  Bình Ngọ - Dậu  =>  Bình Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 4
1982 Thiện Thượng Hỏa - Đại Hải Thủy   =>  Tương khắc Mậu - Nhâm  =>  Tương khắc Ngọ - Tuất  =>  Tam hợp Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 2
1983 Thiện Thượng Hỏa - Đại Hải Thủy   =>  Tương khắc Mậu - Quý  =>  Tương sinh Ngọ - Hợi  =>  Bình Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 3
1984 Thiện Thượng Hỏa - Hải Trung Kim   =>  Tương khắc Mậu - Giáp  =>  Tương khắc Ngọ - Tý  =>  Lục xung Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 0
1985 Thiện Thượng Hỏa - Hải Trung Kim   =>  Tương khắc Mậu - Ất  =>  Bình Ngọ - Sửu  =>  Lục hại Tốn - Ly  =>  Thiên y  (tốt) Mộc - Hỏa => Tương sinh 5
1986 Thiện Thượng Hỏa - Lộ Trung Hỏa   =>  Bình Mậu - Bính  =>  Bình Ngọ - Dần  =>  Tam hợp Tốn - Khảm  =>  Sinh khí  (tốt) Mộc - Thủy => Tương sinh 8
1987 Thiện Thượng Hỏa - Lộ Trung Hỏa   =>  Bình Mậu - Đinh  =>  Bình Ngọ - Mão  =>  Lục phá Tốn - Khôn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 2
1988 Thiện Thượng Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương sinh Mậu - Mậu  =>  Bình Ngọ - Thìn  =>  Bình Tốn - Chấn  =>  Diên niên  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 7
1989 Thiện Thượng Hỏa - Đại Lâm Mộc   =>  Tương sinh Mậu - Kỷ  =>  Bình Ngọ - Tỵ  =>  Bình Tốn - Tốn  =>  Phục vị  (tốt) Mộc - Mộc => Bình 7
1990 Thiện Thượng Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương sinh Mậu - Canh  =>  Bình Ngọ - Ngọ  =>  Tam hình Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 3
1991 Thiện Thượng Hỏa - Lộ Bàng Thổ   =>  Tương sinh Mậu - Tân  =>  Bình Ngọ - Mùi  =>  Lục hợp Tốn - Càn  =>  Hoạ hại  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 5
1992 Thiện Thượng Hỏa - Kiếm Phong Kim   =>  Tương khắc Mậu - Nhâm  =>  Tương khắc Ngọ - Thân  =>  Bình Tốn - Đoài  =>  Lục sát  (không tốt) Mộc - Kim => Tương khắc 1
1993 Thiện Thượng Hỏa - Kiếm Phong Kim   =>  Tương khắc Mậu - Quý  =>  Tương sinh Ngọ - Dậu  =>  Bình Tốn - Cấn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Mộc - Thổ => Tương khắc 3

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: