Nam tuổi Quý Mão 1963 (63) nên kết hôn lấy vợ hợp với nữ tuổi nào

Nam tuổi Quý Mão 1963 (63) đang muốn tìm một người hợp tuổi và tìm hiểu tuổi mình có hợp với tuổi bạn trai hay không để xây dựng gia đình. Nhưng đang thắc mắc chưa biết nam tuổi Quý Mão 1963 (63) sẽ hợp lấy vợ với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp nhất để lấy làm vợ để có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi.

Qua bài viết này thì gia chủ sẽ biết nam tuổi Quý Mão 1963 (63) hợp nữ tuổi nào nhất để chọn làm vợ và các tuổi xung khắc với mình để xem xét. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Tử Vi Khoa Học

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

- Chọn năm sinh và giới tính gia chủ (âm lịch).
- Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin nam tuổi Quý Mão 1963

Năm sinh của bạn Thông tin chung
1963 Năm : Quý Mão
Mệnh : Kim Bạch Kim
Cung : Khảm
Thiên mệnh năm sinh: Thủy

Nam tuổi Quý Mão 1963 (63) hợp với nữ tuổi gì, tuổi nào đẹp?

Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Thiên mệnh Điểm
1948 Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Tý  =>  Tam hình Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 2
1949 Kim Bạch Kim - Tích Lịch Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Kỷ  =>  Tương khắc Mão - Sửu  =>  Bình Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thủy - Hỏa => Tương khắc 3
1950 Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Quý - Canh  =>  Bình Mão - Dần  =>  Bình Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thủy - Thủy => Bình 5
1951 Kim Bạch Kim - Tùng Bách Mộc   =>  Tương khắc Quý - Tân  =>  Bình Mão - Mão  =>  Tam hợp Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 3
1952 Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Quý - Nhâm  =>  Bình Mão - Thìn  =>  Lục hại Khảm - Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thủy - Mộc => Tương sinh 7
1953 Kim Bạch Kim - Trường Lưu Thủy   =>  Tương sinh Quý - Quý  =>  Bình Mão - Tỵ  =>  Bình Khảm - Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thủy - Mộc => Tương sinh 8
1954 Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình Quý - Giáp  =>  Bình Mão - Ngọ  =>  Lục phá Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 2
1955 Kim Bạch Kim - Sa Trung Kim   =>  Bình Quý - Ất  =>  Bình Mão - Mùi  =>  Tam hợp Khảm - Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thủy - Kim => Tương sinh 6
1956 Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Bính  =>  Bình Mão - Thân  =>  Bình Khảm - Đoài  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thủy - Kim => Tương sinh 4
1957 Kim Bạch Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Đinh  =>  Tương khắc Mão - Dậu  =>  Lục xung Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 0
1958 Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Tuất  =>  Lục hợp Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thủy - Hỏa => Tương khắc 6
1959 Kim Bạch Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương khắc Quý - Kỷ  =>  Tương khắc Mão - Hợi  =>  Tam hợp Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thủy - Thủy => Bình 5
1960 Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Quý - Canh  =>  Bình Mão - Tý  =>  Tam hình Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 3
1961 Kim Bạch Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương sinh Quý - Tân  =>  Bình Mão - Sửu  =>  Bình Khảm - Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thủy - Mộc => Tương sinh 8
1962 Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim   =>  Bình Quý - Nhâm  =>  Bình Mão - Dần  =>  Bình Khảm - Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thủy - Mộc => Tương sinh 7
1963 Kim Bạch Kim - Kim Bạch Kim   =>  Bình Quý - Quý  =>  Bình Mão - Mão  =>  Tam hợp Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 4
1964 Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Giáp  =>  Bình Mão - Thìn  =>  Lục hại Khảm - Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thủy - Kim => Tương sinh 3
1965 Kim Bạch Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Ất  =>  Bình Mão - Tỵ  =>  Bình Khảm - Đoài  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thủy - Kim => Tương sinh 4
1966 Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Quý - Bính  =>  Bình Mão - Ngọ  =>  Lục phá Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 3
1967 Kim Bạch Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương sinh Quý - Đinh  =>  Tương khắc Mão - Mùi  =>  Tam hợp Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thủy - Hỏa => Tương khắc 6
1968 Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Thân  =>  Bình Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thủy - Thủy => Bình 8
1969 Kim Bạch Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương sinh Quý - Kỷ  =>  Tương khắc Mão - Dậu  =>  Lục xung Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 2
1970 Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình Quý - Canh  =>  Bình Mão - Tuất  =>  Lục hợp Khảm - Chấn  =>  Thiên y  (tốt) Thủy - Mộc => Tương sinh 8
1971 Kim Bạch Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  Bình Quý - Tân  =>  Bình Mão - Hợi  =>  Tam hợp Khảm - Tốn  =>  Sinh khí  (tốt) Thủy - Mộc => Tương sinh 8
1972 Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương khắc Quý - Nhâm  =>  Bình Mão - Tý  =>  Tam hình Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 1
1973 Kim Bạch Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương khắc Quý - Quý  =>  Bình Mão - Sửu  =>  Bình Khảm - Càn  =>  Lục sát  (không tốt) Thủy - Kim => Tương sinh 4
1974 Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương sinh Quý - Giáp  =>  Bình Mão - Dần  =>  Bình Khảm - Đoài  =>  Hoạ hại  (không tốt) Thủy - Kim => Tương sinh 6
1975 Kim Bạch Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương sinh Quý - Ất  =>  Bình Mão - Mão  =>  Tam hợp Khảm - Cấn  =>  Ngũ quỷ  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 5
1976 Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Quý - Bính  =>  Bình Mão - Thìn  =>  Lục hại Khảm - Ly  =>  Diên niên  (tốt) Thủy - Hỏa => Tương khắc 5
1977 Kim Bạch Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương sinh Quý - Đinh  =>  Tương khắc Mão - Tỵ  =>  Bình Khảm - Khảm  =>  Phục vị  (tốt) Thủy - Thủy => Bình 6
1978 Kim Bạch Kim - Thiện Thượng Hỏa   =>  Tương khắc Quý - Mậu  =>  Tương sinh Mão - Ngọ  =>  Lục phá Khảm - Khôn  =>  Tuyệt mệnh  (không tốt) Thủy - Thổ => Tương khắc 2

Xem tuổi đẹp để kết hôn cho nam nữ sinh vào các năm khác: